Bước tới nội dung

814 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
814 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory814 TCN
DCCCXIII TCN
Ab urbe condita−60
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3937
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−757 – −756
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2288–2289
Lịch Bahá’í−2657 – −2656
Lịch Bengal−1406
Lịch Berber137
Can ChiBính Tuất (丙戌年)
1883 hoặc 1823
    — đến —
Đinh Hợi (丁亥年)
1884 hoặc 1824
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1097 – −1096
Lịch Dân Quốc2725 trước Dân Quốc
民前2725年
Lịch Do Thái2947–2948
Lịch Đông La Mã4695–4696
Lịch Ethiopia−821 – −820
Lịch Holocen9187
Lịch Hồi giáo1479 BH – 1478 BH
Lịch Igbo−1813 – −1812
Lịch Iran1435 BP – 1434 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1451
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−269
Dương lịch Thái−270
Lịch Triều Tiên1520

814 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]